No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00051865 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
25/02/2031 |
3 |
HAP-00051865 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
25/02/2031 |