No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TUQ-00068129 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
20/10/2032 |
2 |
TUQ-00068129 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
20/10/2032 |
3 |
TUQ-00068129 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi, đê điều |
III |
20/10/2032 |
4 |
TUQ-00068129 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/10/2032 |
5 |
TUQ-00068129 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp |
III |
20/10/2032 |
6 |
TUQ-00068129 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
20/10/2032 |
7 |
TUQ-00068129 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
20/10/2032 |
8 |
TUQ-00068129 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
20/10/2032 |