No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00039005 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình. |
III |
20/04/2030 |
3 |
HAP-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng |
III |
20/04/2030 |
4 |
HAP-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cơ - điện công trình |
III |
20/04/2030 |
5 |
HAP-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế cấp - thoát nước công trình |
III |
20/04/2030 |
6 |
HAP-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, cầu |
III |
20/04/2030 |
7 |
HAP-00039005 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. |
III |
20/04/2030 |
8 |
HAP-00039005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu. |
III |
20/04/2030 |
9 |
HAP-00039005 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ. |
III |
20/04/2030 |
10 |
HCM-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp |
III |
25/01/2031 |
11 |
HCM-00039005 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
25/01/2031 |
12 |
HCM-00039005 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
25/01/2031 |
13 |
HCM-00039005 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu |
III |
25/01/2031 |
14 |
HCM-00039005 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
25/01/2031 |
15 |
HCM-00039005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp: |
III |
25/01/2031 |
16 |
HCM-00039005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
25/01/2031 |
17 |
HCM-00039005 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
25/01/2031 |