No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00061375 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
23/02/2032 |
3 |
HCM-00061375 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng |
III |
23/02/2032 |
4 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
23/02/2032 |
5 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
23/02/2032 |
6 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng |
III |
23/02/2032 |
7 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
23/02/2032 |
8 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu |
III |
23/02/2032 |
9 |
HCM-00061375 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
23/02/2032 |