No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00062544 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
01/04/2032 |
2 |
HAG-00062544 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
01/04/2032 |
3 |
HAG-00062544 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
01/04/2032 |
4 |
HAG-00062544 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
01/04/2032 |
5 |
HAG-00062544 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Nhà Công nghiệp |
III |
01/04/2032 |
6 |
HAG-00062544 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng |
III |
01/04/2032 |
7 |
HAG-00062544 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
01/04/2032 |
8 |
HAG-00062544 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Nhà công nghiệp |
III |
01/04/2032 |
9 |
HAG-00062544 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2032 |
10 |
HAG-00062544 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình:Giao thông (cầu - hầm, đường bộ) |
III |
01/04/2032 |