No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00068050 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa chất |
III |
12/10/2032 |
2 |
HAN-00068050 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
12/10/2032 |
3 |
HAN-00068050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
12/10/2032 |
4 |
HAN-00068050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
12/10/2032 |
5 |
HAN-00068050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/10/2032 |
6 |
HAN-00068050 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
12/10/2032 |