No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00066873 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
09/09/2032 |
2 |
DOT-00066873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
09/09/2032 |
3 |
DOT-00066873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/09/2032 |
4 |
DOT-00066873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
09/09/2032 |
5 |
DOT-00066873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
09/09/2032 |
6 |
DOT-00066873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp |
III |
09/09/2032 |
7 |
DOT-00066873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/09/2032 |
8 |
DOT-00066873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
09/09/2032 |
9 |
DOT-00066873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
09/09/2032 |
10 |
DOT-00066873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
09/09/2032 |