No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00051580 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
09/02/2031 |
3 |
TIG-00051580 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
09/02/2031 |
4 |
TIG-00051580 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/02/2031 |
5 |
TIG-00051580 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
09/02/2031 |
6 |
TIG-00051580 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng (kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp - thoát nước) |
III |
09/02/2031 |
7 |
TIG-00051580 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nhà công nghiệp (kiến trúc, kết cấu, cơ - điện, cấp - thoát nước) |
III |
09/02/2031 |
8 |
TIG-00051580 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
09/02/2031 |