No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TUQ-00011680 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
III |
14/05/2023 |
2 |
TUQ-00011680 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
14/05/2023 |
3 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Quy hoạch xây dựng |
III |
14/05/2023 |
4 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
14/05/2023 |
5 |
TUQ-00011680 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
14/05/2023 |
6 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
14/05/2023 |
7 |
TUQ-00011680 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
14/05/2023 |
8 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
14/05/2023 |
9 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
14/05/2023 |
10 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/05/2023 |
11 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
14/05/2023 |
12 |
TUQ-00011680 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
14/05/2023 |
13 |
TUQ-00011680 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
14/05/2023 |
14 |
TUQ-00011680 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/05/2023 |
15 |
TUQ-00011680 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
14/05/2023 |
16 |
TUQ-00011680 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
14/05/2023 |
17 |
TUQ-00011680 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
14/05/2023 |
18 |
TUQ-00011680 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
14/05/2023 |
19 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp |
II |
06/04/2029 |
20 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ |
II |
06/04/2029 |
21 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và PTNT |
II |
06/04/2029 |
22 |
TUQ-00011680 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
06/04/2029 |
23 |
TUQ-00011680 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
06/04/2029 |
24 |
TUQ-00011680 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất |
II |
06/04/2029 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRÍ VIỆT are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 216 bidding packages, of which 214 were won, 1 were lost, 0 are pending results, and 1 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 60% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 71.96% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Tuyên Quang (68), TP.Hồ Chí Minh (1), Undefined (147)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Tuyên Quang (9), TP.Hồ Chí Minh (1), Undefined (206)
- Has relationships with 49 Bid Solicitors
- Has competed against 11 contractors in 8 bidding packages, won 6 packages, lost 1 packages, 0 are pending results, and 1 were canceled.
- Has collaborated with 9 contractors in 11 bidding packages, won 10 packages, lost 0 packages, 0 are pending results, and 1 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 0 project with total 0 bidding packages.
- Invitation for bids 0 package (with 0 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 0 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 0 packages with results without Tender/Prequalified notification .