No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00055710 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
14/06/2031 |
3 |
TIG-00055710 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14/06/2031 |
4 |
TIG-00055710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
14/06/2031 |
5 |
TIG-00055710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
nhà công nghiệp |
III |
14/06/2031 |
6 |
TIG-00055710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
14/06/2031 |
7 |
TIG-00055710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14/06/2031 |
8 |
TIG-00055710 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
14/06/2031 |