No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00050495 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: thủy lợi; đường bộ; cầu. |
III |
12/01/2031 |
3 |
HAP-00050495 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi. |
III |
12/01/2031 |