No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00030121 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
10/09/2024 |
3 |
LAS-00030121 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/09/2024 |
4 |
LAS-00030121 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
10/09/2024 |
5 |
LAS-00030121 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
10/09/2024 |
6 |
LAS-00030121 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
10/09/2024 |
7 |
LAS-00030121 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/09/2024 |
8 |
LAS-00030121 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
10/09/2024 |
9 |
LAS-00030121 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
10/09/2024 |
10 |
LAS-00030121 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp & PTNT Thủy lợi |
III |
10/09/2024 |