No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00056812 |
Thi công xây dựng công trình |
năng lượng (đường dây và trạm biết áp) |
III |
30/07/2031 |
3 |
LAD-00056812 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
30/07/2031 |
4 |
LAD-00056812 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
30/07/2031 |