No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00041551 |
Khảo sát xây dựng |
III |
12/06/2030 |
|
3 |
HAP-00041551 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; thủy lợi; đường bộ. |
III |
12/06/2030 |