No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BID-00085375 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng công tác xây dựng |
III |
22/11/2034 |
2 |
BID-00085375 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) công tác xây dựng |
III |
22/11/2034 |
3 |
BID-00085375 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) công tác xây dựng |
III |
22/11/2034 |
4 |
BID-00085375 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) công tác xây dựng |
III |
22/11/2034 |
5 |
BID-00085375 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
22/11/2034 |