No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00033666 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng - công nghiệp |
III |
11/02/2030 |
2 |
HAN-00033666 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/11/2031 |
3 |
HAN-00033666 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
01/11/2031 |
4 |
HAN-00033666 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp nước, thoát nước, xử lý chất thải rắn |
III |
01/11/2031 |
5 |
HAN-00033666 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, Đê điều |
III |
01/11/2031 |
6 |
HAN-00033666 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/11/2031 |
7 |
HAN-00033666 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
01/11/2031 |