No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00055890 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Nhà Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
25/06/2031 |
3 |
VIP-00055890 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
25/06/2031 |