No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00081428 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn); Đường bộ; Thủy lợi |
III |
03/05/2034 |
2 |
NGA-00081428 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Đường bộ |
III |
03/05/2034 |