No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THX-00076749 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/10/2033 |
2 |
THX-00076749 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng (Đường dây và trạm biến áp) |
III |
18/10/2033 |
3 |
THX-00076749 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/10/2033 |
4 |
THX-00076749 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
18/10/2033 |
5 |
THX-00076749 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/10/2033 |