No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058098 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình dân dụng |
III |
20/10/2031 |
3 |
SOL-00058098 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước |
III |
20/10/2031 |
4 |
SOL-00058098 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình giao thông: Đường bộ |
III |
20/10/2031 |
5 |
SOL-00058098 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT: thủy lợi, đê điều |
III |
20/10/2031 |