No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00085699 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/12/2034 |
2 |
DON-00085699 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
16/12/2034 |
3 |
DON-00085699 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn |
III |
16/12/2034 |
4 |
DON-00085699 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu đường bộ, đường bộ |
III |
16/12/2034 |
5 |
DON-00085699 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi |
III |
16/12/2034 |
6 |
DON-00085699 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị (cơ- điện, cấp- thoát nước) vào công trình |
III |
16/12/2034 |