No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00058120 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu -hầm, Đường bộ) |
III |
19/10/2031 |
3 |
DON-00058120 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
19/10/2031 |
4 |
DON-00058120 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/10/2031 |
5 |
DON-00058120 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/10/2031 |
6 |
DON-00058120 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp: Nhà Công nghiệp; Năng lượng (Thủy điện, điện gió, điện mặt trời, Đường dây &TBA) |
III |
19/10/2031 |
7 |
DON-00058120 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu -hầm, Đường bộ) |
III |
19/10/2031 |
8 |
DON-00058120 |
Thi công xây dựng công trình |
Chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) |
III |
19/10/2031 |
9 |
DON-00058120 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
19/10/2031 |