No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00051235 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/02/2031 |
3 |
HCM-00051235 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/02/2031 |
4 |
HCM-00051235 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
05/02/2031 |
5 |
HCM-00051235 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
05/02/2031 |
6 |
HCM-00051235 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
05/02/2031 |