No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00052538 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
26/03/2031 |
2 |
SOL-00052538 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
26/03/2031 |
3 |
SOL-00052538 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế XD công trình dân dụng; Nhà công nghiệp |
III |
26/03/2031 |
4 |
SOL-00052538 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
26/03/2031 |
5 |
SOL-00052538 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế XD công trình phục vụ NN&PTNT (Thủy lợi, đê điều) |
III |
26/03/2031 |
6 |
SOL-00052538 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế công trình HTKT: cấp, thoát nước, Xử lý chất thải rắn |
III |
26/03/2031 |
7 |
SOL-00052538 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình dân dụng; Nhà công nghiệp |
III |
26/03/2031 |
8 |
SOL-00052538 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình Giao thông |
III |
26/03/2031 |
9 |
SOL-00052538 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình HTKT |
III |
26/03/2031 |
10 |
SOL-00052538 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
26/03/2031 |
11 |
SOL-00052538 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình dân dụng; Nhà công nghiệp |
III |
26/03/2031 |
12 |
SOL-00052538 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
26/03/2031 |
13 |
SOL-00052538 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình NN&PTNT (Thủy lợi, đê điều) |
III |
26/03/2031 |
14 |
SOL-00052538 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình HTKT: cấp, thoát nước, Xử lý chất thải rắn |
III |
26/03/2031 |