No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00038451 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/04/2030 |
3 |
DON-00038451 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/04/2030 |
4 |
DON-00038451 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, cầu đường bộ |
III |
06/04/2030 |
5 |
DON-00038451 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT: Thủy lợi |
III |
06/04/2030 |
6 |
DON-00038451 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
06/04/2030 |
7 |
DON-00038451 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
06/04/2030 |
8 |
DON-00038451 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/04/2030 |
9 |
DON-00038451 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông: Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
06/04/2030 |
10 |
DON-00038451 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
06/04/2030 |