No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00015457 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
05/09/2028 |
3 |
VIP-00015457 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân Dụng; Công nghiệp; Giao thông đường bộ. |
III |
05/09/2028 |