No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058253 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/11/2031 |
3 |
SOL-00058253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình giao thông |
III |
01/11/2031 |
4 |
SOL-00058253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/11/2031 |
5 |
SOL-00058253 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
01/11/2031 |
6 |
SOL-00058253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/11/2031 |
7 |
SOL-00058253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
01/11/2031 |
8 |
SOL-00058253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
01/11/2031 |
9 |
SOL-00058253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT: thủy lợi, đê điều |
III |
01/11/2031 |
10 |
SOL-00058253 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
01/11/2031 |