No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00026898 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Giao thông Đường bộ |
III |
02/07/2024 |
3 |
HAN-00026898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
10/06/2030 |
4 |
HAN-00026898 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |
5 |
HAN-00026898 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/06/2030 |
6 |
HAN-00026898 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
10/06/2030 |
7 |
HAN-00026898 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/06/2030 |