No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00025911 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
19/03/2029 |
3 |
HCM-00025911 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
28/08/2029 |
4 |
HCM-00025911 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường dây và trạm biến áp |
III |
28/08/2029 |
5 |
HCM-00025911 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước; công trình thông tin, truyền thông |
III |
28/08/2029 |
6 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/08/2029 |
7 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
28/08/2029 |
8 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp khai thác mỏ và chế biến khoáng sản |
III |
28/08/2029 |
9 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
28/08/2029 |
10 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu; đường bộ; đường thủy nội địa |
III |
28/08/2029 |
11 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi; đê điều |
III |
28/08/2029 |
12 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố; xử lý nền móng; kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che; mặt dựng công trình) công trình dân dụng |
III |
28/08/2029 |
13 |
HCM-00025911 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố; xử lý nền móng; kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che; mặt dựng công trình) công trình nhà công nghiệp |
III |
28/08/2029 |