No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00035378 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ điện; cấp - thoát nước) công trình Dân dụng |
II |
10/01/2030 |
3 |
HCM-00035378 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
10/01/2030 |
4 |
HCM-00035378 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
10/01/2030 |
5 |
HCM-00035378 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
10/01/2030 |
6 |
HCM-00035378 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
10/01/2030 |
7 |
HCM-00035378 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
10/01/2030 |
8 |
HCM-00035378 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
10/01/2030 |