No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00051478 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
04/02/2031 |
3 |
TIG-00051478 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
04/02/2031 |
4 |
TIG-00051478 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
04/02/2031 |
5 |
TIG-00051478 |
Thi công xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
04/02/2031 |