No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00047706 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
30/10/2030 |
3 |
CAT-00047706 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: HTKT (Cấp, thoát nước) Cấp – Thoát nước |
III |
30/10/2030 |
4 |
CAT-00047706 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát công tác xây dựng công trình: Thủy lợi (kè) kè |
III |
30/10/2030 |
5 |
CAT-00047706 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân dụng, Công nghiệp nhẹ |
III |
30/10/2030 |
6 |
CAT-00047706 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, Đường bộ) Cầu, Đường bộ |
III |
30/10/2030 |
7 |
CAT-00047706 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: HTKT (Thoát nước) Thoát nước |
III |
30/10/2030 |
8 |
CAT-00047706 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Thủy lợi (Kè, Trạm bơm, Đê bao) Kè, Trạm bơm, Đê bao |
III |
30/10/2030 |