No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00083241 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
08/07/2034 |
2 |
HCM-00083241 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
08/07/2034 |
3 |
HCM-00083241 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
08/07/2034 |
4 |
HCM-00083241 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
08/07/2034 |
5 |
HCM-00083241 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
08/07/2034 |
6 |
HCM-00083241 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình giao thông (đường bộ; cầu): |
III |
08/07/2034 |
7 |
HCM-00083241 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng chuyên biệt (cọc; gia cố, xử lý nền móng, kết cấu công trình; kết cấu ứng suất trước; kết cấu bao che, mặt dựng công trình) công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện) đường dây và trạm biến áp |
III |
08/07/2034 |