No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAT-00052558 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn Giám sát công tác xây dựng công trình: Dân dụng, Giao thông, HTKT |
III |
25/03/2031 |
3 |
CAT-00052558 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: Dân dụng |
III |
25/03/2031 |
4 |
CAT-00052558 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ, Cầu-Hầm Đường bộ, Cầu-Hầm |
III |
25/03/2031 |
5 |
CAT-00052558 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công Công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT: Thủy lợi, đê điều Thủy lợi, đê điều |
III |
25/03/2031 |
6 |
CAT-00052558 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công Công tác xây dựng công trình HTKT: Cấp nước, Thoát nước, Xử lý chất thải rắn Cấp nước, Thoát nước, Xử lý chất thải rắn |
III |
25/03/2031 |