No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00045518 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/09/2030 |
3 |
SOL-00045518 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/09/2030 |
4 |
SOL-00045518 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
11/09/2030 |
5 |
SOL-00045518 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/09/2030 |
6 |
SOL-00045518 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Giao thông |
III |
11/09/2030 |
7 |
SOL-00045518 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/09/2030 |
8 |
SOL-00045518 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình NN&PTNT |
III |
11/09/2030 |
9 |
SOL-00045518 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng và công nghiệp |
III |
11/09/2030 |
10 |
SOL-00045518 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Giao thông |
III |
11/09/2030 |
11 |
SOL-00045518 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/09/2030 |
12 |
SOL-00045518 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình NN&PTNT |
III |
11/09/2030 |
13 |
SOL-00045518 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
III |
11/09/2030 |
14 |
SOL-00045518 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
III |
11/09/2030 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XÂY DỰNG AN BÌNH SƠN LA are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 0 bidding packages.