No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00084685 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
27/09/2034 |
2 |
HNA-00084685 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
27/09/2034 |
3 |
HNA-00084685 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông |
III |
27/09/2034 |
4 |
HNA-00084685 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
27/09/2034 |