No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00065506 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải; công trình nhà máy cấp nước, thoát nước); Giao thông đường bộ; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
01/07/2032 |
2 |
VIP-00065506 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
01/07/2032 |