No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00079009 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/01/2034 |
2 |
THN-00079009 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
18/01/2034 |
3 |
THN-00079009 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/01/2034 |
4 |
THN-00079009 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/01/2034 |
5 |
THN-00079009 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
18/01/2034 |