No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00053581 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; thủy lợi; đê điều. |
III |
16/04/2031 |
3 |
HAP-00053581 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình đường bộ. |
III |
16/04/2031 |