No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00078086 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
11/12/2033 |
2 |
DON-00078086 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
III |
11/12/2033 |
3 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/12/2033 |
4 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
11/12/2033 |
5 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
11/12/2033 |
6 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
11/12/2033 |
7 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi |
III |
11/12/2033 |
8 |
DON-00078086 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/12/2033 |
9 |
DON-00078086 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
11/12/2033 |
10 |
DON-00078086 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
11/12/2033 |
11 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/12/2033 |
12 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
11/12/2033 |
13 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
11/12/2033 |
14 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông: Cầu, đường bộ |
III |
11/12/2033 |
15 |
DON-00078086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT: Thuỷ lợi |
III |
11/12/2033 |
16 |
DON-00078086 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
11/12/2033 |