No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00061844 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; nhà công nghiệp; đường bộ; cầu; thủy lợi; đê điều; cấp nước - thoát nước. |
III |
15/03/2032 |
2 |
HAP-00061844 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình. |
III |
15/03/2032 |