No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HUY-00077710 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
24/11/2033 |
2 |
HUY-00077710 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/11/2033 |
3 |
HUY-00077710 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Phục vụ Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi, đê điều |
III |
24/11/2033 |
4 |
HUY-00077710 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
24/11/2033 |
5 |
HUY-00077710 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/11/2033 |