No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00035868 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
15/01/2030 |
3 |
HAN-00035868 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
15/01/2030 |
4 |
HAN-00035868 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Điện chiếu sáng |
III |
15/01/2030 |
5 |
HAN-00035868 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
15/01/2030 |