No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058925 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/11/2031 |
3 |
SOL-00058925 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình giao thông |
III |
22/11/2031 |
4 |
SOL-00058925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
22/11/2031 |
5 |
SOL-00058925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
22/11/2031 |
6 |
SOL-00058925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Giao thông: Đường bộ; Cầu |
III |
22/11/2031 |
7 |
SOL-00058925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước; xử lý chất thải rắn (Đạt hạ tầng kỹ thuật: cấp nước, thoát nước) |
III |
22/11/2031 |
8 |
SOL-00058925 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi, đê điều) |
III |
22/11/2031 |
9 |
SOL-00058925 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
22/11/2031 |