No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QUN-00036163 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/01/2025 |
3 |
HAN-00036163 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
28/04/2030 |
4 |
HAN-00036163 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
28/04/2030 |
5 |
HAN-00036163 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
28/04/2030 |
6 |
HAN-00036163 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
28/04/2030 |
7 |
HAN-00036163 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
28/04/2030 |
8 |
HAN-00036163 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và TBA |
III |
25/05/2030 |
9 |
HAN-00036163 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
25/05/2030 |