No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00049433 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp (nhẹ), Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
17/12/2030 |
3 |
VIP-00049433 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
17/12/2030 |