No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00031945 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
15/10/2029 |
3 |
HAN-00031945 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ Sản xuất vật liệu xây dựng, Luyện kim và cơ khí chế tạo, Năng lượng, Hóa chất, Đường dây và TBA, Công nghiệp nhẹ |
III |
15/10/2029 |
4 |
HAN-00031945 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ Sản xuất vật liệu xây dựng, Luyện kim và cơ khí chế tạo, Năng lượng, Hóa chất, Đường dây và TBA, Công nghiệp nhẹ |
III |
15/10/2029 |
5 |
HAN-00031945 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ Sản xuất vật liệu xây dựng, Luyện kim và cơ khí chế tạo, Năng lượng, Hóa chất, Đường dây và TBA, Công nghiệp nhẹ |
III |
15/10/2029 |
6 |
HAN-00031945 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/10/2029 |
7 |
BAN-00031945 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp |
II |
22/07/2030 |