No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00056584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình dân dụng |
III |
27/07/2031 |
3 |
SOL-00056584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình Giao thông: Đường bộ |
III |
27/07/2031 |
4 |
SOL-00056584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình HTKT (Cấp nước, thoát nước) |
III |
27/07/2031 |
5 |
SOL-00056584 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công tác XD công trình phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi, đê điều) |
III |
27/07/2031 |