No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00058429 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng lập BCKTKT |
III |
04/11/2031 |
2 |
HAT-00058429 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT đường bộ, cầu |
III |
04/11/2031 |
3 |
HAT-00058429 |
Thi công xây dựng công trình |
phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT và trừ hồ, đập, đê điều |
III |
04/11/2031 |
4 |
HAT-00058429 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT cấp thoát nước |
III |
04/11/2031 |
5 |
HAT-00058429 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp lập BCKTKT công trình năng lượng |
III |
04/11/2031 |