No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00072594 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỷ thuật |
III |
09/05/2033 |
2 |
HAT-00072594 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
09/05/2033 |
3 |
HAT-00072594 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
09/05/2033 |
4 |
HAT-00072594 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỷ thuật |
III |
09/05/2033 |
5 |
HAT-00072594 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
09/05/2033 |
6 |
HAT-00072594 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
09/05/2033 |